--

quảng giao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng giao

+  

  • (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng giao"
Lượt xem: 592